Sự khác nhau giữa "Despise" và "Hate" nghĩa ghét trong Tiếng Anh

"Despise" và "hate" có một ý nghĩa gần giống nhau, nhưng có một sự khác biệt nhẹ giữa chúng.




  • "Despise" có nghĩa là sự ghét, khinh bỉ mạnh mẽ với ai hoặc cái gì đó. Đây là một cảm xúc chất lượng cao với sự khinh bỉ, ghét và thái quá với đối tượng đó.

  • "Hate" có nghĩa là sự ghét, tức tựu hoặc sự chối từ với ai hoặc cái gì đó. Đây là một cảm xúc chất lượng thấp hơn so với "despise", nhưng vẫn là một cảm xúc rất mạnh với sự ghét và chối từ với đối tượng đó.



Trong kết luận, "despise" và "hate" cả hai đều có nghĩa là sự ghét với một đối tượng, nhưng "despise" có nghĩa mạnh hơn so với "hate".



Một số câu ví dụ để hiểu thêm sự khác nhau giữa despise và hate



Ví dụ về Despise




  • Despite his success, he despises being in the limelight. (Mặc dù anh ta thành công, anh ta ghét sự trực diện.)

  • She despises injustice and will fight for what is right. (Cô ấy ghét sự bất công và sẽ chiến đấu cho sự đúng đắn.)

  • I despises cold weather and always looks forward to summer. (Tôi ghét thời tiết lạnh và luôn mong chờ mùa hè.)

  • He despises the taste of vegetables and only eats meat. (Anh ta ghét vị rau củ và chỉ ăn thịt.)

  • She despises people who are always late for appointments. (Cô ấy ghét những người luôn muộn hẹn gặp.)

  • The boss despises employees who are constantly absent from work. (Người sếp ghét những nhân viên luôn vắng mặt tại công việc.)

  • The dog despises baths and tries to run away every time. (Chó ghét tắm và cố gắng chạy trốn mỗi khi tắm.)

  • He despises the thought of losing and will do whatever it takes to win. (Anh ta ghét suy nghĩ về thất bại và sẽ làm bất cứ điều gì để thắng.)

  • She despises being told what to do and values her independence. (Cô ấy ghét khi bị người khác nói làm gì và trọng giá trị sự độc lập của mình.)

  • The company despises unethical business practices and strives for transparency. (Công ty ghét những thói quen kinh doanh không ético và nỗ lực cho sự trong suốt.)



Ví dụ về Hate




  • "I hate tomatoes." (Tôi ghét cà chua.)

  • "She hates going to the dentist." (Cô ấy ghét đi chữa răng.)

  • "He hates waiting in line." (Anh ta ghét chờ trong hàng.)

  • "They hate injustice." (Họ ghét sự bất công.)

  • "She hates being told what to do." (Cô ấy ghét bị ai đó hỏi lệnh.)

  • "He hates being late." (Anh ta ghét muộn.)

  • "I hate bad weather." (Tôi ghét thời tiết xấu.)

  • "She hates lying." (Cô ấy ghét nói dối.)

  • "They hate being treated unfairly." (Họ ghét bị đối xử không công bằng.)

  • "He hates being in a crowded place." (Anh ta ghét đặt trong nơi đông đúc.)


Tin cùng lĩnh vực