Nghĩa của từ Make Up và cách sử dụng trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số nghĩa của từ Make up được tổng hợp lại.



Make up (tạo dáng, trang điểm): the application of cosmetics to the face and body in order to enhance or change a person's appearance. (Ví dụ: She spends an hour each day to make up before going to work. - Cô ta dành mỗi ngày một giờ để trang điểm trước khi đi làm)



Make up (đền bù, bồi hoàn): to compensate or repay someone or something for a loss or inconvenience suffered. (Ví dụ: The company offered to make up for the lost time by giving us an extra day off. - Công ty đã đề nghị đền bù thời gian mất bằng cách cho chúng ta một ngày nghỉ thêm)



Make up (hòa bình, hòa giải, thỏa hiệp): to reach an agreement or settle a dispute. (Ví dụ: After a long argument, the couple finally made up and decided to work on their relationship. - Sau một cuộc tranh cãi dài, cặp đôi cuối cùng hòa bình và quyết định cố gắng hợp tác với nhau)



Make up (tạo ra, tạo thành, sáng tạo): to create or produce something. (Ví dụ: He made up a new recipe for the dish. - Anh ta tạo ra một công thức mới cho món ăn)



Make up (làm cho đủ, bổ sung): to add something to make a set or group complete. (Ví dụ: They made up the missing pieces of the puzzle. - Họ làm cho đủ các mảnh của tranh tượng)



Make up (lại, hoàn lại): to restore or regain a previous condition or state. (Ví dụ: The plant made up after a few days of proper care. - Cây đã hoàn lại sau vài ngày chăm sóc đúng cách)



Make up (gắn kết, kết nối): to form a relationship or connection. (Ví dụ: They made up quickly and became best friends. - Họ gắn kết nhanh chóng và trở thành bạn thân



Nghĩa của từ make up là trang điểm



​​​​​​(Trang điểm là một trong số nghĩa của từ MAKE UP)



Một số câu Anh Việt tham khảo thêm về nghĩa từ Make Up




  • She always takes her time to carefully make up before leaving the house. (Cô ta luôn mất thời gian để chăm chú tạo dáng trước khi rời nhà.)

  • He promised to make up for breaking the vase. (Anh ta hứa sẽ đền bù việc vỡ bình hoa.)

  • They finally made up after a long argument. (Họ cuối cùng hòa bình sau một tranh cãi dài.)

  • She made up a story to entertain her friends. (Cô ta tạo ra một câu chuyện để giải trí bạn bè.)

  • The team made up the missing players by calling up some reserves. (Đội tạo đủ cầu thủ bổ sung bằng cách gọi một số người dự bị.)

  • She made up her mind to quit smoking. (Cô ta quyết định hoàn lại bỏ hút thuốc.)

  • They made up after a long period of not speaking to each other. (Họ gắn kết lại sau một thời gian không nói chuyện với nhau.)

  • The chef made up the dish again to perfect it. (Đầu bếp làm lại món ăn để hoàn thiện nó.)

  • The accident made up a traffic jam on the highway. (Tai nạn tạo ra tình trạng kẹt xe trên đường cao tốc.)

  • The company made up its quota for the year. (Công ty thỏa mãn số lượng cho cả năm.)

  • She made up her face with bright colors for the party. (Cô ta tạo dáng mặt với màu sắc sáng cho bữa tiệc.)

  • He made up an excuse for being late to the meeting. (Anh ta tạo ra một cớ về việc đến muộn cho cuộc họp.)


Tin cùng lĩnh vực