Worry và Worried đi với giới từ gì trong Tiếng Anh



"Worry" và "worried" là hai từ tiếng Anh về chủ đề "lo lắng" hoặc "quan tâm". Chúng ta thường dùng "worry" như là một động từ hoặc danh từ, và "worried" như một tính từ.



Ví dụ:



I worry about my future. (Tôi lo lắng về tương lai của mình.)



She was worried about her exam results. (Cô ấy lo lắng về kết quả thi của mình.)




  • Trong cả hai trường hợp trên, "about" là giới từ đi với "worry" hoặc "worried".



Worry đi với giới từ gì



(WORRY đi với giới từ ABOUT)



 



Một số câu ví dụ về worry + giới từ about




  1. I worry about my future. (Tôi lo lắng về tương lai của mình.)

  2. She was worried about her exam results. (Cô ấy lo lắng về kết quả thi của mình.)

  3. Don't worry about the meeting tomorrow. (Đừng lo lắng về cuộc họp ngày mai.)

  4. He has a lot of worry in his life. (Anh ta có nhiều sự lo lắng trong cuộc đời mình.)

  5. She looked worried when she saw the storm clouds. (Cô ấy trông lo lắng khi nhìn thấy các mây trời giông bão.)

  6. I'm worried sick about my son's health. (Tôi lo lắng chết mất về sức khỏe của con trai tôi.)

  7. She was worried about the results of the experiment. (Cô ấy quan tâm đến kết quả của thí nghiệm.)

  8. He worries about his parents' health. (Anh ta lo lắng về sức khỏe của cha mẹ mình.)

  9. They were worried about their safety during the storm. (Họ lo lắng về an toàn của mình trong khi giông bão.)

  10. You don't have to worry about the cost of the trip. (Bạn không cần lo lắng về chi phí của chuyến đi.)



 



Cách sử dụng worried và worry



"Worry" có thể sử dụng như một động từ và có nghĩa là "lo lắng" hoặc "quan tâm" về một sự việc nào đó. Ví dụ:




  • Don't worry about the meeting tomorrow. Everything will be fine. (Đừng lo lắng về cuộc họp ngày mai. Mọi thứ sẽ tốt đẹp.)



"Worry" cũng có thể sử dụng như một danh từ và có nghĩa là "sự lo lắng" hoặc "sự quan tâm". Ví dụ:




  • He has a lot of worry in his life. (Anh ta có nhiều sự lo lắng trong cuộc đời mình.)



"Worried" có thể sử dụng như một tính từ và có nghĩa là "lo lắng" hoặc "quan tâm" về một sự việc nào đó. Ví dụ:




  • She looked worried when she saw the storm clouds. (Cô ấy trông lo lắng khi nhìn thấy các mây trời giông bão.)



Chúng ta cũng có thể sử dụng "worried" như một trạng từ hoặc phụ từ để mô tả tình trạng của một người hoặc một vấn đề. Ví dụ:




  • I'm worried sick about my son's health. (Tôi lo lắng chết mất về sức khỏe của con trai tôi.)

  • She was worried about the results of the experiment. (Cô ấy quan tâm đến kết quả của thí nghiệm.)



 






 


Tin cùng lĩnh vực