Tìm hiểu về công thức Because Of trong tiếng Anh

 





Because Of vốn là một cấu trúc quen thuộc với mọi người học tiếng Anh và công thức này được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong hoạt động học tập. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau ôn lại một cách chi tiết những kiến thức cần biết về công thức Because Of trong tiếng Anh nhé! 



1. Công thức Because Of



Định nghĩa: Because Of là một giới từ kép, dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, thường được dịch là ‘bởi vì…nên’,’ vì…nên’, ‘do…nên’.



công thức because of



(Công thức Because of trong tiếng Anh)



Cấu trúc: 



 













Because Of + Danh từ/ Cụm danh từ



Because Of + V - ing 



Because Of + Đại từ




 



Ví dụ: 





  • Because of heavy rain, the football match was stopped and canceled until tomorrow.




  • Do trời mưa to nên trận đấu bóng đá bị dừng lại và hủy đến ngày mai.




  • There were so many people in the shop because of the Christmas sale.




  • Do trời mưa to nên trận đấu bóng đá bị dừng lại và hủy đến ngày mai.




  • Có rất nhiều người trong cửa hàng vì đợt giảm giá Giáng sinh.





 



2. Một số ngữ pháp tương đương với Because Of



2.1. Cấu trúc Cos



Đây là dạng rút gọn của công thức Because Of, được phát âm là / kəz / hoặc / kɒz / và cũng có thể viết dưới dạng ‘Cause’.Có thể được sử dụng để thay thế cho BecauseBecause Of và thường sử dụng trong văn nói, email và tin nhắn văn bản, đặc biệt là trong các tình huống thân mật.



Cấu trúc:



 













Cos/ Cause + Mệnh đề



Cos/ Cause Of + Danh từ/ Cụm danh từ/ Đại từ/ V-ing




 



Ví dụ:





  • A: Why are you and Jessi not talking to each other?




  • B: Cos she’s always saying nasty things about me and Lily.




  • A: Tại sao bạn và Jessi không nói chuyện với nhau?




  • B: Vì cô ấy luôn nói những điều khó chịu về tôi và Lily.





2.2. Cấu trúc Just because/ Simply because



Đây là dạng nhấn mạnh của công thức Because Of.



Cấu trúc:



 













Just Because/ Simply Because + Mệnh đề




 



Ví dụ:





  • Just because you’re the leader, it doesn’t mean you can be rude to everyone else in our team.




  • Chỉ vì bạn là trưởng nhóm, điều đó không có nghĩa là bạn có thể thô lỗ với những người khác trong nhóm của chúng ta.





2.3. Cấu trúc As



Liên từ As mang rất nhiều ý nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, tương đương với Because Because Of.



Cấu trúc:



 













As + Mệnh đề




 



Ví dụ:





  • I helped Helen as her mother was the doctor that saved my life 5 years ago.




  • Tôi giúp Helen vì mẹ cô ấy chính là vị bác sĩ đã cứu sống tôi 5 năm trước.





2.4. Cấu trúc As the result of



Cấu trúc này diễn tả ý nghĩa rằng một hành động nào đó xảy ra là kết quả của một hành động hay một điều gì đó, cũng được dịch nghĩa là ‘bởi vì…’, ‘do…’.



Cấu trúc:



 













As the result of + Danh từ/ Cụm danh từ/ Đại từ/ V-ing




 



Ví dụ:





  • These problems have arisen as the result of John's carelessness.




  • Những vấn đề này đã nảy sinh do sự bất cẩn của John.





2.5. Cấu trúc Due to



Cấu trúc này được dùng để đưa ra hay giải thích nguyên nhân cho sự tồn tại của một vấn đề hay lý do diễn ra của một sự việc nào đó.



Cấu trúc



 













Due to + Danh từ/ Cụm danh từ/ V-ing



Due to the fact that + Mệnh đề




 



Ví dụ:





  • Due to waking up too late in the morning, Shotaro decided not to go to school yesterday.




  • Do thức dậy quá muộn vào buổi sáng, Shotaro đã quyết định không đến trường vào ngày hôm qua.





2.6. Cấu trúc For



Sử dụng cấu trúc For để nói đến mục đích hoặc lý do của một hành động hoặc một sự việc nào đó. Ở dạng câu hỏi, người ta cũng thường sử dụng ‘What… for’ thay cho đại từ Why để hỏi về lý do hoặc mục đích của việc gì đó, đặc biệt là trong các tình huống không trang trọng.



Cấu trúc:



 













For + V-ing



For + Mệnh đề




 



Ví dụ:





  • You should talk to Hari about it. As you know, she’s very famous for being a good listener.




  • Bạn nên trao đổi với Hari về điều đó. Như bạn đã biết, cô ấy rất nổi tiếng vì là một người biết lắng nghe.





2.7. Cấu trúc On account of



Cấu trúc này diễn tả ý nghĩa ‘bởi vì…nên’, ‘do…nên’.



Cấu trúc:



 













On account of + Danh từ/ Cụm danh từ/ V-ing



On account of + Mệnh đề




 



Ví dụ:





  • My father doesn't drink much alcohol on account of his poor health.




  • Cha tôi không uống nhiều rượu vì sức khỏe của ông không tốt.





2.8. Cấu trúc Since



Since được sử dụng như một liên từ phụ để đề cập đến một mệnh đề phụ diễn tả nguyên nhân - kết quả của một sự việc hoặc một hành động nào đó.



Cấu trúc



 













Since + Mệnh đề




 



Ví dụ:





  • Since Linda's husband hated holidays so much, she decided to go with her children.




  • Vì chồng của Linda rất ghét những ngày nghỉ nên cô quyết định đi cùng các con.





 



3. Cách viết lại câu với Because Of



Khi làm dạng bài viết lại câu, chúng ta sẽ thường gặp câu hỏi yêu cầu chuyển đổi từ Because sang Because of. Khi đổi mặt với dạng bài này, chúng ta cần lưu ý một số điều như sau.



công thức because of



(Cách viết lại câu từ Because sang Because of)



Trước khi viết lại câu từ Because về dạng Because of, chúng ta cần phải đổi mệnh đề sau Because thành danh từ, cụm danh từ hoặc dạng V-ing.





  • Nếu chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau, bỏ chủ ngữ và thêm -ing vào sau động từ của mệnh đề Because.




  • Nếu tân ngữ trong mệnh đề là một danh từ, lược bỏ chủ ngữ và giữ lại mỗi tân ngữ.




  • Nếu vị ngữ trong mệnh đề là tính từ, chuyển tính từ lên trên chủ ngữ và lược bỏ những thành phần không cần thiết.




  • Sử dụng danh từ dạng sở hữu để biến đổi mệnh đề.




  • Sử dụng cấu trúc ‘the fact that’, đây là cách biến đổi thông thường và được sử dụng thường xuyên. Chúng ta chỉ cần thêm cụm ‘the fact that’ sau Because of và trước mệnh đề sau Because.





Như vậy chúng ta đã học và tìm hiểu về công thức Because of - một cấu trúc rất  phổ biến trong Tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và chinh phục Tiếng Anh của mình.


Tin cùng lĩnh vực