Sau Spend là gì và cấu trúc Spend trong tiếng Anh

 






Đối với những người học tiếng Anh dù ở trình độ nào, cấu trúc Spend có lẽ đã không còn quá xa lạ. Bởi đây chính là một cấu trúc rất quen thuộc và được sử dụng một cách thường xuyên. Tuy nhiên, chúng ta thỉnh thoảng vẫn sẽ bị bối rối và nhầm lẫn khi chia động từ đằng sau Spend. Vậy hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau đi tìm hiểu chi tiết liệu sau Spend là gì và cấu trúc Spend trong tiếng Anh nhé!




 



1. Spend và cách sử dụng Spend



 



Spend, với cách phát âm /spend/, vừa là một danh từ vừa là một động từ.



 



 





 



(Cấu trúc Spend trong tiếng Anh)



 



 



Spend - Danh từ: số tiền được chi cho một thứ gì đó



 



Ví dụ:





  • The total spend on this fashion project was almost a million dollars.




  • Tổng số tiền chi cho dự án thời trang này là gần một triệu đô la.





 



Spend - Động từ



 



Ý nghĩa thứ nhất: tiêu tiền, đưa tiền như một khoản thanh toán cho một thứ gì đó.



Ví dụ: 





  • Mary spent a lot of money on that vacation but she had a great time with her family.




  • Mary đã tiêu rất nhiều tiền trong kỳ nghỉ đó nhưng cô ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời bên gia đình.





 



Ý nghĩa thứ hai: sử dụng thời gian, để thời gian trôi qua



Ví dụ:





  • You can spend the night here with me if you like.




  • Bạn có thể qua đêm ở đây với tôi nếu bạn muốn.





 



Ý nghĩa thứ ba: sử dụng hết toàn bộ năng lượng, sự nỗ lực, sức mạnh của mình



Ví dụ:





  • For the past month Jaehyun’s been spending all his energy trying to find a new job.




  • Trong tháng qua, Jaehyun đã dành tất cả năng lượng của mình để cố gắng tìm một công việc mới.





 



2. Cấu trúc Spend



 



2.1. Spend V - ing



 



Ý nghĩa: Dành thời gian/ tiền bạc… làm gì đó.



Ví dụ:





  • I spend 30 minutes at the station waiting for the train to school every day.




  • Tôi dành 30 phút ở nhà ga để đợi tàu đến trường mỗi ngày.




  • I will spend half of my salary this month to buy new clothes.




  • Tôi sẽ dành một nửa số tiền lương của mình trong tháng này để mua quần áo mới.





 



2.2. Spend Something on Something



 



Ý nghĩa: Tiêu xài, sử dụng cái gì cho cái gì.



Ví dụ:





  • My roommate always spends a lot of her money on clothes.




  • Bạn cùng phòng của tôi luôn tiêu rất nhiều tiền cho quần áo.




  • How long do you spend on your English homework, Jeno?




  • Bạn dành bao lâu cho bài tập về nhà tiếng Anh của mình, Jeno?





 



2.3. Spend Itself = Stop 



 



Ý nghĩa: Dừng lại, kết thúc.



Ví dụ: 





  • Fortunately, the hurricane finally spent itself.




  • May mắn thay, cơn bão cuối cùng đã tiêu tan.





 



2.4. Spend Something doing Something



 



Ý nghĩa: Dành thời gian để làm gì đó.



Ví dụ:





  • Lena and Jean broke up yesterday. Lena said she had spent her youth loving him.




  • Lena và Jean đã chia tay ngày hôm qua. Lena nói rằng cô ấy đã dành cả tuổi thanh xuân để yêu anh ta.




  • My mom spent all night making breakfast for me and my brother.




  • Mẹ tôi đã dành cả đêm để làm bữa sáng cho tôi và anh trai tôi.





 



2.5. Spend Something in doing Something



 



Ý nghĩa: Sử dụng thời gian cho một mục tiêu, một hành động cụ thể.



Ví dụ: 





  • I spent three years in preparing my graduation essay.




  • Tôi dành ba năm để chuẩn bị bài luận tốt nghiệp.





 



3. Một số ngữ pháp tương đương



 



Một số cấu trúc có cách sử dụng tương đương với Spend là cấu trúc Waste và It takes… , cả ba cấu trúc đều được sử dụng thường xuyên và thường gặp trong dạng bài viết lại câu. Bây giờ, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu cách để phân biệt ba cấu trúc này.



 



 





 



(Phân biệt các cấu trúc SPEND - WASTE - IT TAKES)



 



 
































SPEND



WASTE



IT TAKES



Dành thời gian, tiền bạc, nỗ lực cho cái gì hoặc để làm gì đó



Lãng phí thời gian, tiền bạc để làm gì



Diễn tả khối lượng thời gian cần thiết đối với 1 đối tượng nào đó thực hiện, hoàn thành một công việc nhất định.





  • Spend V - ing




  • Spend Something on Something




  • Spend Something doing Something




  • Spend Something in doing Something







  • Waste Something on Something




  • Waste Something on doing Something







  • It takes/took somebody + time + to do something







  • My son spends a lot of time cleaning his room.




  • Con trai tôi dành nhiều thời gian để dọn dẹp phòng của mình.




  • You shouldn't spend so much time playing computer games. Go study or you will fail the exam.




  • Bạn không nên lãng phí quá nhiều thời gian để chơi game trên máy tính. Hãy học đi nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi.







  • She wasted three thousand dollars on a new dress. So now she doesn't have enough money  until the end of this month.




  • Cô ấy đã lãng phí ba nghìn đô la cho một chiếc váy mới. Vì vậy, bây giờ cô ấy không có đủ tiền để tiêu cho đến cuối tháng này.







  • It takes my mother five hours to decorate the house for Christmas.




  • Mẹ tôi phải mất năm giờ để trang trí nhà cho Giáng sinh.




  • It takes us forty-five minutes to walk to the supermarket and buy vegetables.




  • Chúng tôi mất 45 phút để đi bộ đến siêu thị để mua rau củ.






 



Trên đây là toàn bộ những thông tin và kiến thức hữu ích về Spend và cấu trúc Spend trong tiếng Anh mà chúng tôi đã tìm và tổng hợp đến cho các bạn. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích thật nhiều cho các bạn trên con đường học tiếng Anh sau này. Chúc các bạn học tập vui vẻ và mãi yêu thích tiếng Anh.


Tin cùng lĩnh vực