Frightened đi với giới từ (by, at, of) trong Tiếng Anh

 





"Frightened" là một từ được sử dụng để mô tả một cảm giác sợ hãi hoặc kinh hoàng nặng nề




  • "Frightened" thường đi cùng với các giới từ như "by", "of", at. 



frightened đi với giới từ gì



(Frightened đi với giời từ By, at ,of)

 



Các trường hợp sử dụng cụ thể





  • "by" - để mô tả nguồn gốc của sự sợ hãi. Ví dụ: "She was frightened by the storm." (Cô ta sợ hãi bởi cơn bão.)




  • "of" - để mô tả mối sợ hãi của một người hoặc vật. Ví dụ: "He is frightened of spiders." (Anh ta sợ những con nhện.)




  • "at" - để mô tả một hành vi hoặc vật gây ra sự sợ hãi. Ví dụ: "She was frightened at the sight of the snake." (Cô ta sợ hãi khi thấy con rắn.)





Ngoài ra, từ "frightened" còn có thể sử dụng với các từ khác để mô tả mức độ sợ hãi, như "very frightened," "terrified," và "petrified."



Một số câu ví dụ Anh Việt về Frightened + giới từ



Frightened + giới từ by





  • "She was frightened by the loud noise." (Cô ta sợ hãi do tiếng ồn to.)




  • "He was frightened by the sudden movement." (Anh ta sợ hãi do chuyển động nhanh.)




  • "The children were frightened by the storm." (Các đứa trẻ sợ hãi do cơn mưa.)




  • "The dog was frightened by the fireworks." (Con chó sợ hãi do pháo hoa.)




  • "The passengers were frightened by the turbulence during the flight." (Hành khách sợ hãi do sự run rẩy trong chuyến bay.)





Frightened + giới từ of





  • "She was frightened at the sight of the snake." (Cô ta sợ hãi khi thấy con rắn.)




  • "He was frightened at the thought of public speaking." (Anh ta sợ hãi với ý tưởng phải nói chuyện trước đám đông.)




  • "The bird was frightened at the sight of the cat." (Chim sợ hãi khi thấy con mèo.)




  • "The child was frightened at the sight of the monster in the movie." (Đứa trẻ sợ hãi khi thấy quái vật trong phim.)




  • "The audience was frightened at the sudden change in the play's tone." (Khán giả sợ hãi do sự thay đổi nhanh trong tôn trọng của kịch.)





 



Frightened + giới từ at





  • "She was frightened at the sight of the snake." (Cô ta sợ hãi khi thấy con rắn.)




  • "He was frightened at the thought of public speaking." (Anh ta sợ hãi với ý tưởng phải nói chuyện trước đám đông.)




  • "The bird was frightened at the sight of the cat." (Chim sợ hãi khi thấy con mèo.)




  • "The child was frightened at the sight of the monster in the movie." (Đứa trẻ sợ hãi khi thấy quái vật trong phim.)




  • "The audience was frightened at the sudden change in the play's tone." (Khán giả sợ hãi do sự thay đổi nhanh trong tôn trọng của kịch.)





 



 



 


Tin cùng lĩnh vực