Cho Phép Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ Anh Việt.




Nhắc đến Cho phép trong Tiếng Anh, đa số người học sẽ chỉ nghĩ đến động từ “allow” do sự phổ biến của từ này. Nhưng liệu bạn có biết, còn rất nhiều từ khác trong Tiếng Anh cũng có lớp nghĩa “Cho phép” không? Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nhé.




 



1. Cho Phép trong Tiếng Anh là gì?



 



cho phép trong tiếng anh



(Hình ảnh minh họa cho cho Phép trong Tiếng Anh là gì)



Trong Tiếng Anh, “Cho phép” bằng nghĩa với rất nhiều từ với những cấu trúc khác nhau, có thể kể đến như:




  •  let phát âm là /let/

  • allow phát âm là /əˈlaʊ/

  • permit phát âm là  /pɚˈmɪt/ 

  • Have sb/ give sb permission phát âm là /pɚˈmɪʃ.ən/

  • Give sth the go- ahead 

  • Give the green light



Ở mục tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu kĩ hơn về cách dùng của từng động từ trên nhé. 



2. Cách dùng của Cho phép trong Tiếng Anh



 



cho phép trong tiếng anh



(Hình ảnh minh họa cho cách dùng của Cho phép trong Tiếng Anh)



 



2.1. Let: 













Let sb + V nguyên thể




 



Ví dụ: 





  • She wanted to go to school’s prom but her parents wouldn’t let her do it.




  • Cô ấy muốn đi dự dạ hội của trường nhưng bố mẹ cô ấy không cho phép cô ấy làm điều đó.




  • I never let my dog enter my room because he will mess it up. 




  • Tôi không bao giờ để con chó của tôi vào phòng của tôi vì nó sẽ làm nó rối tung lên.




  • “If your brother needs your calculation, let him use it” - my mom said. 




  • “Nếu anh trai bạn cần sự tính toán của bạn, hãy để anh ấy sử dụng nó” - mẹ tôi nói.





 



2.2. Allow:



 













Allow sb + to V



Allow + Ving (khi không có tân ngữ




 



Ví dụ: 





  • You are not allowed to use your phone in the airplane, sir.




  • Ông không được phép sử dụng điện thoại trên máy bay, thưa ông.




  • Am I allowed to speak in my own house? 




  • Tôi có được phép nói chuyện trong nhà của mình không?




  • You should call the hotel to make sure you are allowed to have pets in the hotel. 




  • Bạn nên gọi điện cho khách sạn để đảm bảo rằng bạn được phép mang theo vật nuôi trong khách sạn.





 



2.3. Permit:



 













Permit sb + to V



Permit + Ving (khi không có tân ngữ)




 



Ví dụ: 





  • Smoking is not permitted in any part of the building. 




  • Không được phép hút thuốc trong bất kỳ phần nào của tòa nhà.




  • The prisoners’ relatives are permitted to visit their child once a week. 




  • Thân nhân của tù nhân được phép đến thăm con của họ mỗi tuần một lần.




  • She permits buying that dress as soon as she earns her first salary.




  • Cô ấy cho phép mua chiếc váy đó ngay khi kiếm được đồng lương đầu tiên. 





 



2.4. Have sb/ give sb permission



 













Have sb/ give sb permission + to V




 



Ví dụ:





  • You will need permission from your parents to go on the trip.




  • Bạn sẽ cần sự cho phép của cha mẹ bạn để thực hiện chuyến đi.




  • I have my parent’s permission to stay late at your house tonight. 




  • Tôi được sự cho phép của cha mẹ tôi để ở lại nhà bạn tối nay.




  • My mom gave my brother permission to  go out with his friends on his birthday. 




  • Mẹ tôi đã cho phép anh tôi đi chơi với bạn bè vào ngày sinh nhật của anh ấy.





 



2.5. Give sth the go- ahead 



 













Give sth the go- ahead  + to V




Ví dụ: 





  • The government has given the go - ahead for a multi-billion pound road- building project. 




  • Chính phủ đã cho phép  cho một dự án xây dựng đường bộ trị giá hàng tỷ bảng Anh.




  • My mom has given the go-head for me to not go home tonight.




  • Mẹ tôi đã cho phép tôi không về nhà tối nay.




  • The authorities have given the go- ahead for that company to build the new mall in the city. 




  • Các nhà chức trách đã cho phép công ty đó xây dựng trung tâm thương mại mới trong thành phố.





 



2.6. Give green light



 













Give the green light  + to sth (noun)




 



Ví dụ: 





  • The council has given the green light to the new stadium in the city.




  • Hội đồng đã bật đèn xanh cho sân vận động mới trong thành phố.




  • She had given the green light for her husband to go out with his friends tonight.




  • Cô đã bật đèn xanh cho chồng tối nay đi chơi với bạn bè.




  • When you have the intention to flirt with a girl, you should make sure you know some signs of green light from her. 




  • Khi có ý định tán tỉnh một cô gái, bạn nên chắc chắn rằng mình biết một số dấu hiệu bật đèn xanh từ cô ấy.





 



3. Một số từ vựng liên quan đến Cho phép trong Tiếng Anh



 



cho phép trong tiếng Anh



(Hình ảnh minh họa cho một số từ vựng liên quan đến Cho phép trong Tiếng Anh)



 















































Word



Meaning



Example



allowable



được phép theo các quy tắc hoặc luật kiểm soát một lĩnh vực hoạt động cụ thể




  • A certain level of alcohol was allowable for the driver.

  • Một lượng cồn nhất định được cho phép ở người lái xe. 



authorize



cho phép chính thức một điều gì đó xảy ra hoặc cho phép ai đó chính thức làm điều gì đó




  • In WW2, the US government authorized the army to sell its innovative weapons for other countries.

  • Trong Thế chiến thứ 2, chính phủ Hoa Kỳ đã cho phép quân đội bán vũ khí sáng tạo của mình cho các quốc gia khác. 



enable



cho phép hoặc cho phép ai đó có thể hành xử theo cách gây thiệt hại cho họ




  • It is wrong to enable or support any addict to become re-addicted to any drug. 

  • Việc cho phép hoặc hỗ trợ bất kỳ người nghiện nào tái nghiện bất kỳ loại thuốc nào là sai.



approval



sự cho phép chính thức




  • After three months, the project has now received approval from the government.

  • Sau ba tháng, dự án hiện đã nhận được sự chấp thuận của chính phủ.



entitle



trao cho ai đó quyền làm hoặc có một cái gì đó




  • Being a student entitles you to get free medical treatment in this country. 

  • Là một sinh viên cho phép bạn được điều trị y tế miễn phí tại đất nước này.



empower



trao cho ai đó quyền hạn chính thức hoặc quyền tự do làm điều gì đó




  • The government empowered the companies to construct a new road in the northern part of the city. 

  • Chính phủ đã trao quyền cho các công ty xây dựng một con đường mới ở phía bắc thành phố.




 



Như vậy chúng ta đã học và tìm hiểu cách dùng và  cấu trúc của các từ với lớp nghĩa “Cho phép”  trong Tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và chinh phục Tiếng Anh của mình.



 


Tin cùng lĩnh vực