Cấu trúc While và nên sử dụng thì gì đằng sau While


While là một cấu trúc phổ biến, thường xuất hiện trong cả giao tiếp đời thường lẫn văn viết học thuật của Tiếng Anh. Tuy vậy, vẫn có nhiều bạn không hiểu sâu và đúng về thì đằng sau While. Để có một cái nhìn khái quát,chung nhất và đúng nhất về cấu trúc này, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.




 



1. Định nghĩa While



 



 



cấu trúc while



 



(Hình ảnh minh họa định nghĩa While)



 



 





  • While là một liên từ, phát âm là /waɪl/




  • While có nghĩa Tiếng Việt liên quan đến các khoảng thời gian (tùy thuộc vào thì và mục đích của câu)





 



2. Cấu trúc và cách dùng While



 



 



cấu trúc while



 



(Hình ảnh minh họa cho cấu trúc và cách dùng While)



 



 



- While có nghĩa “trong một khoảng thời gian”, chỉ một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào. 









While + S1 + V (quá khứ tiếp diễn), S2 + V(quá khứ đơn)


Ví dụ:





  • While I was sleeping in the bathroom, the burglar broke into my house.




  • Khi tôi đang ngủ trong nhà tắm, tên trộm đột nhập vào nhà tôi.  




  • While my mom was hanging out with her friend, my brother bought a pizza to eat.




  • Trong khi mẹ tôi đi chơi với bạn của cô ấy, anh trai tôi đã mua một chiếc bánh pizza để ăn.




  • While she was watering the flowers, she figured out a gorgeous ring. 




  • Trong khi cô ấy đang tưới hoa, cô ấy đã tìm ra một chiếc nhẫn tuyệt đẹp.





 



- While có nghĩa là “ở cùng một khoảng thời gian” chỉ hai hành động diễn ra trong cùng một thời điểm. 









While + S1 + V (quá khứ tiếp diễn), S2 + V (quá khứ tiếp diễn)


Ví dụ:





  • While my mom was cooking, my  dad was watching TV. That was quite unfair. 




  • Trong khi mẹ tôi nấu ăn, bố tôi đang xem TV. Điều đó khá bất công.




  • While  I was handling some  tough math tasks, my brother was sleeping deeply.




  • Trong khi tôi giải quyết một số nhiệm vụ toán khó, anh trai tôi đang ngủ say.




  • While my family was having dinner, the construction team was retsting. What a relief.  I can eat with that loud noise. 




  • Trong khi gia đình tôi ăn tối, đội xây dựng đang dọn dẹp. Thật là nhẹ nhõm. Tôi có thể ăn với tiếng ồn lớn đó.





 



- While có nghĩa “ mặc dù”









While + S + V (áp dụng cho tất cả các thì) S + V 


Ví dụ:





  • While I didn’t comment about that dress, I don't like it at all. 




  • Mặc dù tôi không bình luận về chiếc váy đó, nhưng tôi không thích nó chút nào.




  • While I explained with her that this was a misunderstanding, she didn't believe me anymore. 




  • Mặc dù tôi đã cố giải thích với cô ấy rằng đây là một sự hiểu lầm, cô ấy không còn tin tôi nữa.




  • While I advised her several times, she still made up with her ex boyfriend - a bad guy. 




  • Mặc cho tôi khuyên nhủ cô ấy nhiều lần, cô ấy vẫn làm lành với bạn trai cũ - một gã tồi.





 



- Ngoài ra, While có có chức năng là một danh từ, với nhiệm vụ bổ nghĩa về mặt thời gian cho một sự vật, hành động trong câu. 



Ví dụ:





  • We haven’t seen him for a while and now he changes so much, especially his style. 




  • Chúng tôi đã không gặp anh ấy trong một thời gian và bây giờ anh ấy thay đổi quá nhiều, đặc biệt là phong cách của anh ấy.




  • It has been a while since the last time I ate at this restaurant. Everything still remains. 




  • Đã lâu rồi kể từ lần cuối cùng tôi ăn ở nhà hàng này. Mọi thứ vẫn còn.




  • Sometimes she should take some rest for a while to recharge your battery after a long and exhausting time.  




  • Thỉnh thoảng cô ấy nên nghỉ ngơi một chút để sạc lại pin cho bạn sau một thời gian dài mệt mỏi.





 



3. Phân biệt While và When



 



 



cấu trúc while



 



(Hình ảnh phân biệt While và When)



 



 



Cả hai từ đều được các chuyên gia ngữ pháp gọi là “liên từ phụ thuộc”. Điều đó có nghĩa là chúng ta sử dụng chúng để kết nối các mệnh đề phụ với mệnh đề chính của câu. Mệnh đề phụ là một phần của câu bổ sung thêm thông tin cho mệnh đề chính.



Nhưng chúng cũng có một vài điểm khác biệt trong cách sử dụng như:



-  Sử dụng “while” trong mệnh đề có hành động ở thì hiện tại tiếp diễn



-  Sử dụng “when” trong mệnh đề chỉ với một hành động, sử dụng thì quá khứ hoặc hiện tại đơn.



 



Ví dụ:





  • While I was playing piano in the living room, the phone rang. 




  • Khi tôi đang chơi piano trong phòng khách, điện thoại đổ chuông.




  • When the phone rang, I was playing piano in the living room.




  • Khi điện thoại reo, tôi đang chơi piano trong phòng khách.





 



→ “While” được sử dụng ở vế có thì quá khứ tiếp diễn “was playing” còn “When”  được sử dụng ở vế có thì quá khứ đơn “rang”. Các bạn nên dịch nghĩa của câu để sử dụng đúng nhé. 



 



- Sử dụng while khi chúng ta có hai hành động liên tục diễn ra cùng lúc.



- Thường sử dụng khi cho các hành động gần như xảy ra đồng thời hoặc rất gần nhau (cái này đến cái kia)



Ví dụ:





  • While I was playing piano in the living room, it was raining. 




  • Khi tôi đang chơi piano trong phòng khách, trời mưa.




  • While I was playing piano in the living room, the phone rang. 




  • Khi tôi đang chơi piano trong phòng khách, điện thoại đổ chuông.





 



→ Với cấu trúc ‘While”, hành động “was playing” và “was raining” được diễn ra trong cùng một thời điểm. Còn cấu trúc “when”, hành động “was playing piano” đang diễn ra thì hành động ‘rang” xen vào. Hai hành động này diễn ra gần như đồng thời, rất gần nhau. 



 



Như vậy chúng ta đã học và tìm hiểu  cấu trúc ‘while” - một cấu trúc rất  phổ biến trong Tiếng Anh với lớp nghĩa “trong khoảng thời gian”, “khi”, “mặc dù”. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và chinh phục Tiếng Anh của mình.



 


Tin cùng lĩnh vực