Các dạng bài tập về cách phát âm đuôi s và es

 






Cách phát âm các đuôi s,es là những kiến thức cơ bản mà mọi người học tiếng Anh đều đã được học từ trình độ sơ cấp. Tuy nhiên việc áp dụng kiến thức vào thực hành thông qua việc làm bài tập về phát âm s,es lại không phải là điều dễ dàng. Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các dạng bài tập phát âm đuôi câu s, es và các chú ý khi làm dạng bài tập này.




1. Các dạng bài tập phát âm s, es 



bài tập phát âm s, es



(Các dạng bài về phát âm đuôi s và es)



Dạng bài đầu tiên: Dạng bài chọn từ có cách phát âm khác. Đây cũng là dạng bài phổ biến và luôn có mặt trong mọi loại đề thi tiếng Anh. Hình thức của dạng bài này là Multiple Choice, gồm có 4 đáp án cho sẵn là 4 từ vựng thêm đuôi s, es. Nhiệm vụ của người học là tìm ra từ vựng có cách phát âm đuôi s, es khác với các từ còn lại. 



Dạng bài thứ hai: Dạng bài chọn từ có cách phát âm tương đương với từ cho sẵn. Đây là dạng bài ít gặp hơn dạng đầu tiên, và nó thường chỉ được sử dụng để ôn tập chứ không áp dụng trong thi cử. Hình thức cũng là Multiple Choice, tuy nhiên khác với dạng bài chọn từ có cách phát âm khác, mỗi câu hỏi sẽ có một từ cho sẵn và có 4 đáp án là 4 từ vựng khác. Nhiệm vụ của người học là tìm ra từ cách phát âm tương tự với cách phát âm của từ cho sẵn.



Mục đích chính của hai dạng bài này là: Rèn luyện, ôn tập, củng cố những kiến thức cơ bản của cách phát âm đuôi câu s, es.



2. Các chú ý khi làm bài tập phát âm đuôi s, es



bài tập phát âm s, es



(Các chú ý khi làm bài tập phát âm đuôi s, es)



Chú ý thứ nhất: Để có thể làm bài một cách tốt nhất, trước hết chúng ta cần phải nắm chắc các kiến thức về cách phát âm s, es. 



Cách phát âm đuôi s, es:





  • Với những từ kết thúc bằng âm vô thanh, bao gồm: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, chúng ta đọc là /s/.




  • Với những từ kết thúc bằng âm hữu thanh, bao gồm gồm: /m /, / n /, / ŋ /,/r/, /l/, /w/, / y /, hoặc nguyên âm, chúng ta đọc là /z/.




  • Ngoài ra, chúng ta cần phải lưu ý một số trường hợp đặc biệt như /ʃ/, /tʃ/, z/,/dʒ/,/s/, đọc là /iz/.





Chú ý thứ hai: Nên đọc kỹ đề bài trước khi làm bài để không bị nhầm lẫn và nên ghi nhớ các trường hợp đặc biệt. Mẹo nhớ cách phát âm s/ es đơn giản nhất chính là nhớ các âm kèm cách đọc tương ứng.



Chú ý thứ ba: Không nên đoán bừa, đoán mò đáp án khi chưa nắm chắc kiến thức. 



3. Ví dụ minh họa cho bài tập s, es



Ví dụ minh họa cho dạng bài thứ nhất:











































1. A. coughs



B. stops



C. sleeps



D. sings



2. A. profits



B.becomes



C.signs



D. survives



3. A. walks



B. shuts



C. plays



D. steps



4. A. wishes



B. introduces



C. leaves



D. practices



5. A. stretches



B. comprises



C. grasses



D. potatoes




Ví dụ minh họa cho dạng bài thứ hai:

















































1. pens



A. values



B. equals



C. develops



D. mends



2. repeats



A. profits



B.becomes



C.signs



D. survives



3. concerts



A. walks



B. shuts



C. plays



D. steps



4. passes



A. wishes



B. introduces



C. leaves



D. practices



5. watches



A. stretches



B. comprises



C. grasses



D. potatoes




 



Trên đây là những nội dung kiến thức quan trọng và bổ ích về các dạng bài tập về cách phát âm đuôi s và es trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ và bỏ túi những thông tin hữu ích này để có thể lam bai một cách tốt hơn .Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài đọc. Chúc các bạn thành công.


Tin cùng lĩnh vực